Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 Bảng BHuấn luyện viên : Tony Vidmar[4]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joe Gauci | (2000-07-04)4 tháng 7, 2000 (21 tuổi) | Adelaide United |
2 | 2HV | Lewis Miller | (2000-08-24)24 tháng 8, 2000 (21 tuổi) | Central Coast Mariners |
3 | 2HV | Jay Rich-Baghuelou | (1999-10-22)22 tháng 10, 1999 (22 tuổi) | Accrington Stanley |
4 | 2HV | Jordan Courtney-Perkins | (2002-11-06)6 tháng 11, 2002 (19 tuổi) | Warta Poznań |
5 | 2HV | Jordan Bos | (2002-10-29)29 tháng 10, 2002 (19 tuổi) | Melbourne City |
6 | 3TV | Tyrese Francois | (2000-07-16)16 tháng 7, 2000 (21 tuổi) | Fulham |
7 | 4TĐ | Lachlan Brook | (2001-02-08)8 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Adelaide United |
8 | 3TV | Patrick Yazbek | (2002-08-22)22 tháng 8, 2002 (19 tuổi) | Sydney FC |
9 | 4TĐ | Alou Kuol | (2001-07-05)5 tháng 7, 2001 (20 tuổi) | VfB Stuttgart |
10 | 3TV | Ramy Najjarine | (2000-04-23)23 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Western Sydney Wanderers |
11 | 4TĐ | Kusini Yengi | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Adelaide United |
12 | 1TM | Jacob Chapman | (2000-10-22)22 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | Huddersfield Town |
13 | 2HV | Kai Trewin | (2001-05-18)18 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | Brisbane Roar |
14 | 3TV | Josh Nisbet | (1999-06-15)15 tháng 6, 1999 (22 tuổi) | Central Coast Mariners |
15 | 2HV | Hosine Bility | (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Knattspyrnufélagið Fram |
16 | 3TV | Louis D'Arrigo | (2001-09-23)23 tháng 9, 2001 (20 tuổi) | Adelaide United |
17 | 3TV | Cameron Peupion | (2002-09-23)23 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Brighton & Hove Albion |
18 | 1TM | Nicholas Bilokapic | (2002-09-08)8 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Huddersfield Town |
19 | 4TĐ | Patrick Wood | (2002-09-16)16 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Sydney FC |
20 | 2HV | Joshua Rawlins | (2004-04-23)23 tháng 4, 2004 (18 tuổi) | Perth Glory |
21 | 4TĐ | Bernardo Oliveira | (2004-03-16)16 tháng 3, 2004 (18 tuổi) | Adelaide United |
22 | 4TĐ | Tristan Hammond | (2003-01-05)5 tháng 1, 2003 (19 tuổi) | FK Austria Wien |
23 | 2HV | Jacob Farrell | (2002-11-19)19 tháng 11, 2002 (19 tuổi) | Central Coast Mariners |
Huấn luyện viên: Ahmad Hayel[5]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdallah Al-Fakhouri | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Al-Wehdat |
12 | 1TM | Ahmad Juaidi | (2001-04-09)9 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | Shabab Al-Ordon |
22 | 1TM | Qais Abassi | (2001-05-24)24 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | Al-Jazeera |
2 | 2HV | Husam Abudahab | (2000-05-13)13 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Al-Faisaly |
3 | 2HV | Yazan Abdelaal | (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Jalil Irbid |
4 | 2HV | Danial Afaneh | (2001-03-24)24 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Al-Wehdat |
5 | 2HV | Hadi Al-Hourani | (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Al-Ramtha |
13 | 2HV | Shoqi Al-Quz'a | (1999-01-14)14 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Shabab Al-Ordon |
14 | 2HV | Bassam Daldoom | (1999-10-13)13 tháng 10, 1999 (22 tuổi) | |
18 | 2HV | Mohannad Abu Taha | (2003-02-02)2 tháng 2, 2003 (19 tuổi) | Al-Wehdat |
23 | 3TV | Yousef Abu Al-Jazar | (1999-10-25)25 tháng 10, 1999 (22 tuổi) | Al-Ramtha |
6 | 3TV | Nizar Al-Rashdan | (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Al-Faisaly |
7 | 3TV | Omar Hani | (1999-06-27)27 tháng 6, 1999 (22 tuổi) | FK Gabala |
8 | 3TV | Ibrahim Sadeh | (2000-04-27)27 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Al-Hussein Irbid |
15 | 3TV | Abdel Al-Bualkas | Al-Ramtha | |
16 | 3TV | Fadel Haikal | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | Shabab Al-Ordon |
17 | 3TV | Amin Al-Shanaineh | (2003-04-07)7 tháng 4, 2003 (19 tuổi) | Al-Faisaly |
19 | 3TV | Ahmad Abu Sha'ireh | (2000-02-29)29 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | Al-Jazeera |
9 | 4TĐ | Khaled Sayaheen | (2000-06-05)5 tháng 6, 2000 (21 tuổi) | Ma'an |
10 | 4TĐ | Mohammad Aburiziq | (1999-02-01)1 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | Al-Baqa'a |
11 | 4TĐ | Hamza Al-Saifi | (1999-02-03)3 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | Al-Jazeera |
20 | 4TĐ | Bashar Al-Diabat | Al-Ramtha | |
21 | 4TĐ | Abdallah Al-Shuaybat | (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | Al-Faisaly |
Huấn luyện viên: Miroslav Soukup
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mustafa Athab | (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Al-Diwaniya |
12 | 1TM | Hussein Ali Jooli | (2002-09-18)18 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Erbil |
22 | 1TM | Hassan Ahmed | (1999-10-04)4 tháng 10, 1999 (22 tuổi) | Al-Talaba |
2 | 2HV | Abbas Badeea | (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Naft Maysan |
3 | 2HV | Mustafa Waleed Fatla | (2002-01-28)28 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | |
4 | 2HV | Hussein Ammar | (2001-06-16)16 tháng 6, 2001 (20 tuổi) | |
5 | 2HV | Cardo Siddik | (2002-09-21)21 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Crystal Palace U23 |
6 | 2HV | Zaid Tahseen | (2001-01-29)29 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | Al-Talaba |
14 | 2HV | Merchas Doski | (1999-12-07)7 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | Wacker Innsbruck |
15 | 2HV | Mohammed Al-Baqer | (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Al-Diwaniya |
19 | 2HV | Hassan Raed | (2000-09-23)23 tháng 9, 2000 (21 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya |
23 | 2HV | Ahmed Naeem | (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Najaf |
8 | 3TV | Moamel Abdulridha Ogaili | (2000-03-28)28 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | Amanat Baghdad |
10 | 3TV | Hasan Abdulkareem | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Karkh |
11 | 3TV | Muntadher Mohammed | (2001-06-05)5 tháng 6, 2001 (20 tuổi) | Al-Zawraa |
13 | 3TV | Ali Majid Al-Rubaye | (2000-10-22)22 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | |
16 | 3TV | Muntadher Abdulameer | (2001-10-06)6 tháng 10, 2001 (20 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya |
20 | 3TV | Alexander Aoraha | (2003-01-17)17 tháng 1, 2003 (19 tuổi) | Queens Park Rangers |
21 | 3TV | Ammar Falih | (2001-03-13)13 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Al-Shorta |
7 | 4TĐ | Amin Al-Hamawi | (2003-12-17)17 tháng 12, 2003 (18 tuổi) | Helsingborgs |
9 | 4TĐ | Wakaa Ramadhan | (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | Al-Talaba |
17 | 4TĐ | Maytham Waad | (2002-04-28)28 tháng 4, 2002 (20 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya |
18 | 4TĐ | Hiran Ahmed | (2000-04-06)6 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | FC Thun |
Huấn luyện viên: Abdulaziz Hamada[6]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Khaled Al-Ajaji | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Al-Fahaheel |
2 | 2HV | Abdullah Al-Jazzaf | (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (21 tuổi) | Kazma SC |
3 | 2HV | Khaled Sabah | (2002-02-23)23 tháng 2, 2002 (20 tuổi) | Al-Qadsia |
4 | 2HV | Yousef Al-Haqan | (2002-02-05)5 tháng 2, 2002 (20 tuổi) | Al-Qadsia |
5 | 3TV | Othman Al-Shammari | (2000-04-04)4 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | Kazma SC |
6 | 2HV | Abdulaziz Naji | (2001-08-19)19 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Kuwait SC |
7 | 4TĐ | Yousef Ayedh | (2000-03-18)18 tháng 3, 2000 (22 tuổi) | Kuwait SC |
8 | 3TV | Naser Falah | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Sahel |
9 | 4TĐ | Fawwaz Al-Embailesh | (1999-01-08)8 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Qadsia |
10 | 4TĐ | Aqeel Al-Hazeem | (1999-12-08)8 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | Kazma SC |
11 | 4TĐ | Abdulrahman Karam | (2001-03-15)15 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Al-Arabi |
12 | 2HV | Saleh Al-Mehtab | Kazma SC | |
13 | 2HV | Ali Abd Al-Rasoul | (1999-01-13)13 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Arabi |
14 | 3TV | Khaled Al-Mershed | (1999-04-06)6 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | Al-Arabi |
15 | 2HV | Saleh Al-Bannay | Kuwait SC | |
16 | 3TV | Mahdi Dashti | (2001-10-26)26 tháng 10, 2001 (20 tuổi) | Al-Salmiya |
17 | 2HV | Mohammad Al-Rashed | Kuwait SC | |
18 | 3TV | Bader Al-Mutairi | (2003-09-26)26 tháng 9, 2003 (18 tuổi) | Al-Arabi |
19 | 4TĐ | Fahad Al-Azmi | Al-Salmiya | |
20 | 3TV | Fahad Zayed | (2001-02-04)4 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Kazma SC |
21 | 2HV | Abdulaziz Marzoaq | Al-Jahra | |
22 | 1TM | Abdulrahman Al-Fadhli | (2001-03-23)23 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Al-Salmiya |
23 | 1TM | Mohammad Al-Husainan | Al-Nasr |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 http://ffiri.ir/fa/news/11875/%D8%A7%D8%B9%D9%84%D... http://jfa.jp/eng/news/00029650/ http://jfa.jp/news/00029673/ http://jfa.jp/news/00029681/ http://jfa.jp/news/00029682/ https://www.uaefa.ae/news/30235 https://www.footballaustralia.com.au/news/confirme... https://www.bangkokpost.com/sports/2315890/worrawo... https://twitter.com/KuwaitFA/status/15301264932543... https://www.jfa.jo/news.php?id=28572&title=%D8%A5%...